Trong bài viết này, bạn hãy cùng Quốc tế Đông Phương tìm hiểu về các ngữ pháp tiếng Nhật liên quan đến thể ない trong ngữ pháp N5 nhé.
1. ~なくてもいいです。
- Kết hợp: Vないくても + いいです
- Cách dùng: diễn tả nét nghĩa không cần phải làm gì.
- Ý nghĩa: không cần làm V cũng được
không cần phải ~y
- Ví dụ:
・予約しておいた人は並ばなくてもいいですよ。
Những người đã đặt lịch trước thì không cần xếp hàng.
・好きじゃなかったら、無理して食べなくてもいいんだよ。
Nếu mà anh không thích thì không cần cố ăn đâu.
・テストで60点以上をとった学生はレポートを書かなくてもいいです。
Những bạn học sinh có điểm kiểm tra trên 60 điểm thì không cần viết báo cáo.
・まだ使っていますから、パソコンの電源を切らなくてもいいですよ。
Vì tôi vẫn đang dùng nên không cần tắt máy tính đâu.
・子:お母さん、明日は日曜日だから、早く起きなくてもいい?。
Mẹ ơi, mai là chủ nhật nên con không dậy sớm có được không ạ?
母:うん、いいわよ。
Ukm, được nhé con.
・今の車はまだ使えますから、新しい車を買わなくてもいいです。
Cái xe ô tô bây giờ vẫn còn dùng được nên không cần mua cái mới đâu.
>> Tìm hiểu thêm: Phân biệt ngữ pháp ~たり VÀ て~て trong tiếng Nhật
2. ~ないでください。
- Kết hợp: Vない+でください
- Cách dùng: dùng để đưa ra yêu cầu , đề nghị ai đó không làm gì 1 cách lịch sự.
- Ý nghĩa: Xin đừng ~
Vui lòng không ~
- Ví dụ:
・すみませんが、ここでタバコを吸わないでください。
Xin lỗi, anh vui lòng không hút thuốc ở đây ạ.
・ここは図書館ですから、大きい声で電話しないでください。
Vì đây là thư viện nên đừng nói chuyện điện thoại to tiếng.
・社長は時間に厳しいですから、明日の会議に遅れないでくださいね。
Giám đốc rất nghiêm khắc về thời gian nên đừng đến muộn cuộc họp ngày mai nhé.
・医者:辛い食べ物を食べたり、お酒を飲んだり、しないでください。
Anh đừng ăn đồ cay nóng, uống rượu nhé.
患者:はい、わかりました。
Vâng, tôi biết rồi ạ.
・動物園の社員は「動物にえさをあげないでください」と言いました。
Nhân viên của sở thú nói là: “vui lòng không cho động vật thức ăn.”
・心配しないでください。山田さんの成績はとてもいいですから、こんな簡単な試験はきっとできると思います。
Anh đừng lo lắng. Vì thành tích của Yamada rất tốt nên bài kiểm tra dễ như thế này thì nhất định là làm được thôi.
3. ~なければなりません。
- Kết hợp: Vない+なければなりません
- Cách dùng: dùng để diễn tả hành động bắt buộc phải làm do nghĩa vụ, trách nhiệm. Trong trường hợp trả lời cho câu hỏi「〜なければなりませんか」thì cách nói 「〜なくてもいいです」thường được sử dụng.
- Ý nghĩa: phải làm V
- Ví dụ:
・この店でカードで払えません。ですから、現金で払わなければなりません。
Ở cửa hàng này không thể thanh toán bằng thẻ. Cho nên phải trả bằng tiền mặt.
・飛行機に乗る時に、パスポートを見せなければなりません。
Khi lên máy bay, bạn sẽ phải trình ra hộ chiếu.
・明日は大切な会議がありますから、9時までに会社へ行かなければなりません。
Vì ngày mai có cuộc họp quan trọng cho nên tôi phải đến công ty chậm nhất là 9h.
・テストまであと1週間ですから、勉強しなければなりません。
Còn 1 tuần nữa là đến kiểm tra nên tôi phải học.
・学生:先生、すみませんが、いつまでに作文を出さなければなりませんか。
Cô ơi, em xin lỗi nhưng mà, deadline nộp bài văn là khi nào ạ?
先生:来週の金曜日ですよ。
Thứ 6 tuần sau nhé.
・患者:この薬を毎日飲まなければならない
Ngày nào cũng phải uống thuốc này ạ?
医者:もし熱がなかったら、飲まなくてもいいですよ。
Nếu mà không sốt thì không cần uống đâu nhé.
練習問題 (Bài tập)
① 先生、明日までにこの課の漢字を全部覚える( )。
② 12歳以下の人は無料ですから、お金を払う( )。
③ 日本では家に入る時、靴をぬぐ( )。
④ すみませんが、黄色い線の内側には入る( )。
⑤ 車に乗る時はシートベルトをする( )。
⑥ こんなことは誰にも話す( )。
⑦ ここに来る( )よ。自分でできますから。
⑧ そんなことをする( )。皆に嫌われますよ。
回答 (đáp án)
① 覚えなければなりませんか。
② 払わなくてもいいです。
③ 脱がなければなりません
④ 入らないでください。
⑤ しなければなりません。
⑥ 話さないでください。
⑦ 来なくてもいいです
⑧ しないでください
--------
>> Hãy cố gắng mỗi ngày, thành công sẽ đến với bạn. 頑張って

Hotline: 0983.396.831

Địa chỉ: Số 201 Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội.