Kanji |
Hiragana |
tiếng Việt |
朝 |
あさ |
buổi sáng |
朝ご飯 |
あさごはん |
bữa ăn sáng |
|
あさって |
ngày kia |
足 |
あし |
chân |
明日 |
あした |
ngày mai |
|
これ |
cái này |
|
それ |
cái đó |
|
あれ |
cái kia |
|
ここ |
chỗ này |
|
そこ |
chỗ đó |
|
あそこ |
Chỗ kia, đằng kia |
|
こちら |
phía này |
|
そちら |
phía đó |
|
あちら |
phía kia |
春 |
はる |
mùa xuân |
夏 |
なつ |
mùa hạ |
秋 |
あき |
mùa thu |
冬 |
ふゆ |
mùa đông |
頭 |
あたま |
đầu |
|
あなた |
bạn |
兄 |
あに |
Anh trai ( mình) |
姉 |
あね |
Chị gái( mình) |
|
アパート |
căn hộ |
雨 |
あめ |
mưa |
飴 |
あめ |
kẹo ( ngậm) |
家 |
いえ |
nhà |
池 |
いけ |
cái ao |
医者 |
いしゃ |
bác sĩ |
椅子 |
いす |
ghế |
一 |
いち |
một |
一日 |
いちにち,ついたち |
Một ngày, ngày mồng 1 |
二日 |
ふつか |
2 ngày, ngày mồng 2 |
三日 |
みっか |
3 ngày, ngày mồng 3 |
四日 |
よっか |
4 ngày, ngày mồng 4 |
五日 |
いつか |
năm ngày, ngày mồng 5 |
六日 |
むいか |
6 ngày, ngày mồng 6 |
七日 |
なのか |
7 ngày, ngày mồng 7 |
八日 |
ようか |
8 ngày, ngày mồng 8 |
九日 |
ここのか |
9 ngày, ngày mồng 9 |
十日 |
とおか |
10 ngày, ngày mồng 10 |
五つ |
いつつ |
năm cái ( đếm đồ vật nói chung) |
犬 |
いぬ |
con chó |
今 |
いま |
bây giờ |
意味 |
いみ |
ý nghĩa |
妹 |
いもうと |
em gái ( mình) |
入口 |
いりぐち |
lối vào |
色 |
いろ |
màu |
上 |
うえ |
trên |
後ろ |
うしろ |
đằng sau |
歌 |
うた |
bài hát |
海 |
うみ |
biển |
上着 |
うわぎ |
áo khoác |
絵 |
え |
bức tranh |
映画 |
えいが |
phim (điện ảnh) |
映画館 |
えいがかん |
rạp chiếu phim |
英語 |
えいご |
Tiếng Anh |
駅 |
えき |
nhà ga |
|
エレベーター |
thang máy |
鉛筆 |
えんぴつ |
bút chì |
大勢 |
おおぜい |
Nhiều ( người) |
お母さん |
おかあさん |
Mẹ ( khi nói về mẹ người khác) |
お菓子 |
おかし |
Bánh, kẹo |
お金 |
おかね |
tiền |
奥さん |
おくさん |
vợ ( khi nói về vợ người khác) |
お酒 |
おさけ |
rượu, |
お皿 |
おさら |
Cái đĩa |
|
おじいさん |
ông ( nội, ngoại), ông già |
|
おじさん |
chú, bác ( người đàn ông trung niên) |
お茶 |
おちゃ |
trà |
お手洗い |
おてあらい |
nhà vệ sinh |
お父さん |
おとうさん |
bố( dùng để nói về bố người khác) |
弟 |
おとうと |
em trai ( mình) |
男 |
おとこ |
nam giới, con trai |
男の子 |
おとこのこ |
bé trai |
一昨日 |
おととい |
hôm kia |
一昨年 |
おととし |
Năm kia |
大人 |
おとな |
người lớn |
|
おなか |
bụng |
同じ |
おなじ |
giống nhau |
お兄さん |
おにいさん |
anh trai( người khác) |
お姉さん |
おねえさん |
chị gái( người khác) |
|
おばあさん |
bà ( nội, ngoại), bà già |
|
おばさん |
Cô, dì |
お風呂 |
おふろ |
Bồn tắm |
お弁当 |
おべんとう |
cơm hộp |
|
おまわりさん |
cảnh sát |
音楽 |
おんがく |
âm nhạc |
女の子 |
おんなのこ |
bé gái |
外国 |
がいこく |
nước ngoài |
外国人 |
がいこくじん |
người nước ngoài |
会社 |
かいしゃ |
Công ty |
階段 |
かいだん |
Cầu thang |
買い物 |
かいもの |
mua sắm |
|
かぎ |
chìa khóa |
学生 |
がくせい |
học sinh, sinh viên |
傘 |
かさ |
cái ô |
風 |
かぜ |
gió |
風邪 |
かぜ |
cảm, cúm |
家族 |
かぞく |
Gia đình |
方 |
かた |
vị, người ( cách nói lịch sự của 人) , cách (làm việc gì đó) |
学校 |
がっこう |
trường học |
|
カップ |
Cốc ( có tay cầm) |
|
コップ |
Cốc ( không quai) |
家庭 |
かてい |
gia đình |
角 |
かど |
góc ( bàn,cua, quẹo) |
|
かばん |
cặp, túi sách |
花瓶 |
かびん |
bình hoa, lọ hoa |
紙 |
かみ |
giấy |
|
カメラ |
máy ảnh |
火曜日 |
かようび |
Thứ ba |
|
カレー |
Cà ri |
|
カレンダー |
tờ lịch |
川 |
かわ |
sông |
漢字 |
かんじ |
chữ hán |
木 |
き |
cây, gỗ |
黄色 |
きいろ |
màu vàng |
北 |
きた |
phía Bắc |
|
ギター |
Guitar |
喫茶店 |
きっさてん |
quán giải khát |
切手 |
きって |
tem |
切符 |
きっぷ |
vé (tàu, xe) |
昨日 |
きのう |
Hôm qua |
牛肉 |
ぎゅうにく |
thịt bò |
牛乳 |
ぎゅうにゅう |
sữa( bò) |
今日 |
きょう |
Hôm nay |
教室 |
きょうしつ |
phòng học, lớp học |
兄弟 |
きょうだい |
anh chị em |
去年 |
きょねん |
năm ngoái |
|
キロ/キログラム |
kg |
|
キロ/キロメートル |
km |
銀行 |
ぎんこう |
Ngân hàng |
金曜日 |
きんようび |
Thứ sáu |
薬 |
くすり |
thuốc |
果物 |
くだもの |
hoa quả, trái cây |
口 |
くち |
miệng |
靴 |
くつ |
giày dép |
靴下 |
くつした |
cái tất |
国 |
くに |
đất nước |
曇り |
くもり |
có mây, nhiều mây |
|
クラス |
lớp học |
|
グラム |
gram |
車 |
くるま |
xe hơi, xe |
黒 |
くろ |
đen, màu đen |
警官 |
けいかん |
cảnh sát |
今朝 |
けさ |
sáng nay |
結婚 |
けっこん |
kết hôn |
月曜日 |
げつようび |
thứ hai |
玄関 |
げんかん |
lối đi vào |
公園 |
こうえん |
công viên |
交差点 |
こうさてん |
ngã tư |
紅茶 |
こうちゃ |
trà đen |
交番 |
こうばん |
bốt, trạm cảnh sát |
声 |
こえ |
tiếng, giọng nói |
|
コート |
áo khoác |
|
コーヒー |
cà phê |
午後 |
ごご |
buổi chiều |
九つ |
ここのつ |
9 cái ( vật nói chung) |
午前 |
ごぜん |
buổi sáng |
|
こっち |
phía này ( cách nói ngắn gọn của こちら) |
|
コップ |
Cốc ( không quai) |
今年 |
ことし |
năm nay |
言葉 |
ことば |
từ, từ vựng |
子供 |
こども |
trẻ em, con cái |
御飯 |
ごはん |
cơm, bữa ăn |
|
これ |
cái này |
今月 |
こんげつ |
tháng này |
今週 |
こんしゅう |
tuần này |
|
こんな |
như thế này |
今晩 |
こんばん |
tối nay |
財布 |
さいふ |
cái ví |
魚 |
さかな |
cá |
作文 |
さくぶん |
làm văn |
雑誌 |
ざっし |
tạp chí |
砂糖 |
さとう |
đường |
再来年 |
さらいねん |
năm sau nữa |
三 |
さん |
ba |
四 |
し / よん |
bốn |
塩 |
しお |
muối |
時間 |
じかん |
Thời gian |
仕事 |
しごと |
công việc |
辞書 |
じしょ |
từ điển |
下 |
した |
dưới |
七 |
しち / なな |
bảy |
質問 |
しつもん |
Câu hỏi |
自転車 |
じてんしゃ |
xe đạp |
自動車 |
じどうしゃ |
ô tô, xe hơi |
自分 |
じぶん |
bản thân, tự mình |
写真 |
しゃしん |
ảnh |
|
シャツ |
áo sơ mi |
|
シャワー |
vòi hoa sen |
十 |
じゅう |
mười |
授業 |
じゅぎょう |
giờ học |
宿題 |
しゅくだい |
bài tập về nhà |
|
しょうゆ |
xì dầu |
食堂 |
しょくどう |
phòng ăn, nhà ăn |
新聞 |
しんぶん |
báo |
水曜日 |
すいようび |
Thứ tư |
|
スカート |
váy ngắn |
|
ストーブ |
lò sưởi |
|
スプーン |
cái thìa |
|
スポーツ |
Thể thao |
|
ズボン |
quần |
背 |
せ |
lưng |
生徒 |
せいと |
học sinh |
|
セーター |
áo len |
|
せっけん |
xà bông |
|
ゼロ |
số 0 |
千 |
せん |
nghìn |
先月 |
せんげつ |
tháng trước |
先週 |
せんしゅう |
tuần trước |
先生 |
せんせい |
giáo viên, bác sĩ |
洗濯 |
せんたく |
việc giặt giũ |
掃除 |
そうじ |
dọn dẹp |
|
そこ |
chỗ đó |
|
そちら |
phía đó |
|
そっち |
phía đó ( thể thông thường của そちら) |
外 |
そと |
ngoài |
|
そば |
gần, bên cạnh |
空 |
そら |
bầu trời |
|
それ |
cái đó |
大学 |
だいがく |
đại học |
大使館 |
たいしかん |
Đại sứ quán |
台所 |
だいどころ |
nhà bếp |
|
タクシー |
xe taxi |
建物 |
たてもの |
tòa nhà |
食べ物 |
たべもの |
đồ ăn |
卵 |
たまご |
trứng |
誕生日 |
たんじょうび |
sinh nhật |
地下鉄 |
ちかてつ |
tàu điện ngầm |
地図 |
ちず |
Bản đồ |
茶色 |
ちゃいろ |
màu nâu( màu trà) |
|
ちゃわん |
cái bát |
一日 |
ついたち |
ngày mồng 1 |
机 |
つくえ |
bàn |
手 |
て |
tay |
|
テーブル |
cái bàn |
|
テープレコーダー |
máy ghi âm |
手紙 |
てがみ |
thư |
出口 |
でぐち |
cửa ra, lối ra |
|
テスト |
kiểm tra |
|
デパート |
cửa hàng bách hóa |
|
テレビ |
Tivi |
天気 |
てんき |
thời tiết |
電気 |
でんき |
điện, đèn điện |
電車 |
でんしゃ |
tàu điện |
電話 |
でんわ |
điện thoại |
戸 |
と |
Cửa |
|
ドア |
Cửa |
|
トイレ |
nhà vệ sinh |
所 |
ところ |
nơi, chỗ |
年 |
とし |
năm |
図書館 |
としょかん |
thư viện |
動物 |
どうぶつ |
động vật |
時々 |
ときどき |
thỉnh thoảng |
時計 |
とけい |
đồng hồ |
隣 |
となり |
bên cạnh |
友達 |
ともだち |
bạn bè |
土曜日 |
どようび |
Thứ bảy |
鳥 |
とり |
con chim |
とり肉 |
とりにく |
thịt gà |
|
ナイフ |
dao |
中 |
なか |
trong |
夏 |
なつ |
mùa hè |
夏休み |
なつやすみ |
kỳ nghỉ hè |
七つ |
ななつ |
bảy cái ( đếm vật nói chung) |
名前 |
なまえ |
tên |
二 |
に |
hai |
肉 |
にく |
thịt |
西 |
にし |
phía Tây |
日曜日 |
にちようび |
Chủ Nhật |
荷物 |
にもつ |
hành lý, đồ đạc |
|
ニュース |
tin tức |
庭 |
にわ |
vườn |
|
ネクタイ |
cà vạt, cà vạt |
猫 |
ねこ |
mèo |
飲み物 |
のみもの |
đồ uống |
歯 |
は |
răng |
|
パーティー |
tiệc |
灰皿 |
はいざら |
gạt tàn thuốc |
葉書 |
はがき |
bưu thiếp |
箱 |
はこ |
cái hộp |
橋 |
はし |
cầu |
箸 |
はし |
đũa |
|
バス |
xe buýt |
|
バター |
bơ |
二十歳 |
はたち,にじゅっさい |
20 tuổi |
八 |
はち |
tám |
二十日 |
はつか |
ngày 20, 20 ngày |
花 |
はな |
hoa |
鼻 |
はな |
mũi |
話 |
はなし |
câu chuyện |
春 |
はる |
mùa xuân |
半 |
はん |
một nửa |
晩 |
ばん |
buổi tối |
|
パン |
bánh mì |
|
ハンカチ |
khăn tay |
番号 |
ばんごう |
số |
晩御飯 |
ばんごはん |
bữa ăn tối |
半分 |
はんぶん |
một nửa |
東 |
ひがし |
phía Đông |
飛行機 |
ひこうき |
máy bay |
左 |
ひだり |
phía bên tay trái |
人 |
ひと |
người |
一つ |
ひとつ |
một cái ( đếm vật nói chung ) |
一月 |
いちがつ |
tháng 1 |
一人 |
ひとり |
một người |
百 |
ひゃく |
trăm |
病院 |
びょういん |
bệnh viện |
病気 |
びょうき |
bệnh |
昼 |
ひる |
buổi trưa, ban ngày |
昼ご飯 |
ひるごはん |
ăn trưa |
|
フィルム |
cuộn phim |
封筒 |
ふうとう |
phong bì |
|
プール |
hồ bơi |
|
フォーク |
dĩa |
服 |
ふく |
quần áo |
二つ |
ふたつ |
hai cái ( đếm vật nói chung) |
豚肉 |
ぶたにく |
thịt lợn |
二人 |
ふたり |
hai người |
二日 |
ふつか |
hai ngày, ngày mồng 2 |
冬 |
ふゆ |
mùa đông |
文章 |
ぶんしょう |
câu văn, đoạn văn |
|
ページ |
trang |
|
ベッド |
cái giường |
|
ペット |
thú cưng |
部屋 |
へや |
căn phòng |
辺 |
へん |
khu vực |
|
ペン |
bút |
帽子 |
ぼうし |
mũ |
|
ボールペン |
bút bi |
|
ポケット |
túi ( áo, quần) |
|
ボタン |
nút |
|
ホテル |
khách sạn |
本 |
ほん |
cuốn sách |
本棚 |
ほんだな |
giá sách |
本当 |
ほんとう |
sự thật |
毎朝 |
まいあさ |
mỗi buổi sáng |
毎月 |
まいげつ/まいつき |
mỗi tháng |
毎週 |
まいしゅう |
mỗi tuần |
毎日 |
まいにち |
mỗi ngày |
毎年 |
まいねん/まいとし |
mỗi năm |
毎晩 |
まいばん |
mỗi tối |
前 |
まえ |
trước |
町 |
まち |
thị xã, thành phố |
窓 |
まど |
cửa sổ |
万 |
まん |
vạn ( mười nghìn) |
万年筆 |
まんねんひつ |
bút mực |
右 |
みぎ |
bên phải |
水 |
みず |
nước |
店 |
みせ |
cửa hàng, cửa tiệm |
道 |
みち |
đường phố |
三つ |
みっつ |
ba cái ( đếm đồ vật nói chung) |
緑 |
みどり |
màu xanh lá cây |
皆さん |
みなさん |
tất cả mọi người |
南 |
みなみ |
phía Nam |
耳 |
みみ |
tai |
|
みんな |
tất cả |
向こう |
むこう |
phía bên kia |
六つ |
むっつ |
sáu cái ( đếm đồ vật nói chung) |
村 |
むら |
làng |
目 |
め |
mắt |
|
メートル |
mét |
眼鏡 |
めがね |
kính |
もう一度 |
もういちど |
một lần nữa |
木曜日 |
もくようび |
Thứ năm |
物 |
もの |
đồ vật |
門 |
もん |
cổng, cửa |
問題 |
もんだい |
vấn đề |
八百屋 |
やおや |
cửa hàng rau |
野菜 |
やさい |
rau |
休み |
やすみ |
nghỉ, nghỉ ngơi |
八つ |
やっつ |
tám cái( đếm vật nói chung) |
山 |
やま |
núi |
夕方 |
ゆうがた |
chiều tối |
夕飯 |
ゆうはん |
bữa ăn tối |
郵便局 |
ゆうびんきょく |
bưu điện |
|
ゆうべ |
đêm qua |
洋服 |
ようふく |
quần áo kiểu phương Tây |
横 |
よこ |
bên cạnh, bên, chiều rộng |
四つ |
よっつ |
bốn cái ( đếm đồ vật nói chung ) |
夜 |
よる |
buổi tối, ban đêm |
来月 |
らいげつ |
tháng sau |
来週 |
らいしゅう |
tuần sau |
来年 |
らいねん |
năm sau |
|
ラジオ |
radio |
|
ラジカセ / ラジオカセット |
đài cassette |
留学生 |
りゅうがくせい |
du học sinh |
両親 |
りょうしん |
bố mẹ |
料理 |
りょうり |
nấu ăn, món ăn |
旅行 |
りょこう |
du lịch |
|
ゼロ |
số 0 |
冷蔵庫 |
れいぞうこ |
tủ lạnh |
|
レストラン |
nhà hàng |
廊下 |
ろうか |
hành lang |
六 |
ろく |
sáu |
|
ワイシャツ |
áo sơ mi |
私 |
わたくし |
tôi( khiêm nhường ngữ) |
私 |
わたし |
Tôi |