Từ vựng N4 trong tiếng Nhật bao gồm các từ cơ bản được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày và trong các ngữ cảnh đơn giản. Dưới đây là một số từ vựng N4 thường gặp:
I. Danh từ từ vựng N4
Hiragana |
Kanji |
Nghĩa |
おねえさん |
お姉さん |
Chị gái ( người khác) |
おとうと |
弟 |
Em trai ( mình) |
いもうと |
妹 |
Em gái( mình) |
おや |
親 |
Bố mẹ |
りょうしん |
両親 |
Bố mẹ |
ははおや |
母親 |
Mẹ |
ちちおや |
父親 |
Bố |
おっと |
夫 |
Chồng mình |
ごしゅじん |
ご主人 |
Chồng người khác |
つま |
妻 |
Vợ( mình) |
おくさん |
奥さん |
Vợ ( người khác) |
むすこ |
息子 |
Con trai |
むすめ |
娘 |
Con gái |
おじ |
伯父 |
Chú, cậu... |
おば |
伯母 |
Cô, dì... |
まご |
孫 |
Cháu |
せんぱい |
先輩 |
Tiền bối, người đi trước |
こうはい |
後輩 |
Hậu bối |
だんせい |
男性 |
Nam giới |
じょせい |
女性 |
Nữ giới |
こくみん |
国民 |
Công dân, nhân dân, người dân |
しみん |
市民 |
Người dân |
からだ |
体 |
Cơ thể |
あたま |
頭 |
Đầu |
かお |
顔 |
Mặt |
かみ |
髪 |
Tóc |
ひげ |
|
Râu |
はな |
鼻 |
Mũi |
くび |
首 |
Cổ |
のど |
喉 |
Họng |
うで |
腕 |
Cánh tay, tay nghề |
ゆび |
指 |
Ngón tay |
むね |
胸 |
Lồng ngực |
おなか |
お腹 |
Bụng |
こし |
腰 |
Lưng, thắt eo |
おしり |
お尻 |
Mông |
せなか |
背中 |
Lưng |
ほね |
骨 |
Xương |
しごと |
仕事 |
Công việc |
しゃちょう |
社長 |
Giám đốc |
ぶちょう |
部長 |
Trưởng phòng |
かちょう |
課長 |
Tổ trường |
どうりょう |
同僚 |
Đồng nghiệp |
はいしゃ |
歯医者 |
Nha sĩ |
けいさつ |
警察 |
Cảnh sát |
てんいん |
店員 |
Nhân viên quán |
えきいん |
駅員 |
Nhân viên nhà ga |
かいしゃいん |
会社員 |
Nhân viên công ty |
ぎんこういん |
銀行員 |
Nhân viên ngân hàng |
うんてんしゅ |
運転手 |
Người lái xe |
かしゅ |
歌手 |
Ca sĩ |
アルバイト |
- |
Việc làm thêm |
めんせつ |
面接 |
Phỏng vấn |
りれきしょ |
履歴書 |
Sơ yếu lí lịch |
しょるい |
書類 |
Giấy tờ, tài liệu |
きゅうりょう |
給料 |
Lương |
しゅっちょう |
出張 |
Công tác |
かいぎ |
会議 |
Cuộc họp |
ぼうえき |
貿易 |
Mậu dịch ( thương mại) |
たべもの |
食べ物 |
Đồ ăn |
のみもの |
飲み物 |
Đồ uống |
りょうり |
料理 |
Món ăn, nấu ăn |
やさい |
野菜 |
Rau |
たまねぎ |
玉ねぎ |
Hành lá |
にんじん |
人参 |
Cà rốt |
なす |
茄子 |
Cà |
こめ |
米 |
Cơm, gạo |
ちょうしょく |
朝食 |
Ăn sáng |
ちゅうしょく |
昼食 |
Ăn trưa |
ゆうしょく |
夕食 |
Ăn tối |
にく |
肉 |
Thịt |
ぎゅうにく |
牛肉 |
Thịt bò |
ぶたにく |
豚肉 |
Thịt lợn |
とりにく |
鶏肉 |
Thịt gà |
スープ |
- |
Súp |
サンドイッチ |
- |
Bánh sandwich |
サラダ |
- |
Salad |
ケーキ |
- |
Bánh ngọt |
おゆ |
お湯 |
Nước nóng |
わしょく |
- |
Món ăn Nhật |
ようしょく |
洋食 |
Món ăn kiểu Tây |
のりもの |
乗り物 |
Phương tiện đi lại |
ふね |
船 |
Thuyền, tàu thủy |
きゅうきゅうしゃ |
救急車 |
Xe cấp cứu |
しょうぼうしゃ |
消防車 |
Xe cứu hỏa |
しんかんせん |
新幹線 |
Shinkansen |
ふつう(でんしゃ) |
普通(電車) |
Tàu thường |
きゅうこう(でんしゃ) |
急行(電車) |
Tàu tốc hành |
とっきゅう(でんしゃ) |
特急(電車) |
Tàu tốc hành đặc biệt |
ちかてつ |
地下鉄 |
Tàu điện ngầm |
しんごう |
信号 |
Đèn tín hiệu |
どうろ |
道路 |
Đường xá |
こうつう |
交通 |
Giao thông |
こうつうじゅうたい |
交通渋滞 |
Tắc đường |
こうじちゅう |
工事中 |
Đang thi công |
ふく |
服 |
Quần áo |
ようふく |
洋服 |
Quần áo kiểu tây |
わふく |
和服 |
Quần áo kiểu Nhật |
コート |
- |
Áo khoác |
スカート |
- |
Váy ngắn |
セーター |
- |
Áo len |
マフラー |
- |
Khăn quàng cổ |
ぼうし |
帽子 |
Mũ |
スーツ |
- |
Áo vest |
ドレス |
- |
Váy |
ゆびわ |
指輪 |
Nhẫn |
てぶくろ |
手袋 |
Gang tay |
うわぎ/ジャケット |
上着 |
Áo khoác |
したぎ |
下着 |
Quần áo lót |
ネクタイ |
- |
Cà vạt |
ズボン |
- |
Quần |
ブーツ |
- |
Ủng, giày đi mưa |
スニーカー |
- |
Giày thể thao |
ハイヒール |
- |
Giày cao gót |
サンダル |
- |
Sandal |
くつした |
靴下 |
Tất |
ポケット |
- |
Túi áo, túi quần |
アクセサリー |
- |
Trang sức, phụ kiện |
めがね |
眼鏡 |
Kính |
きた |
北 |
Phía Bắc |
みなみ |
南 |
Phía Nam |
ひがし |
東 |
Phía Đông |
にし |
西 |
Phía Tây |
ほくとう |
北東 |
Phía Đông Bắc |
ほくせい |
北西 |
Phía Tây Bắc |
なんとう |
南東 |
Phía Đông Nam |
なんせい |
南西 |
Phía Tây Nam |
せかい |
世界 |
Thế giới |
アジア |
- |
Châu Á |
ヨーロッパ |
- |
Châu Âu |
きたアメリカ |
北アメリカ |
Bắc Mỹ |
みなみアメリカ |
南アメリカ |
Nam Mỹ |
いろ |
色 |
Màu sắc |
あおいろ |
青色 |
Màu xanh dương |
あかいろ |
赤色 |
Màu đỏ |
くろいろ |
黒色 |
Màu đen |
しろいろ |
白色 |
Màu trắng |
きいろ |
黄色 |
Màu vàng |
ちゃいろ |
茶色 |
Màu nâu ( màu trà) |
ぎんいろ |
銀色 |
Màu bạc |
びょうき |
|
Ốm, bệnh |
かぜ |
風邪 |
Cảm, cúm |
ねつ |
熱 |
Sốt |
せき |
咳 |
Ho |
けしき |
景色 |
Phong cảnh |
くうき |
空気 |
Không khí |
みずうみ |
湖 |
Hồ |
かぜ |
風 |
Gió |
うみ |
海 |
Biển |
はやし |
林 |
Rừng ( thưa) |
もり |
森 |
Rừng (rậm) |
いけ |
池 |
Cái ao |
ひかり |
光 |
Ánh sáng |
おと |
音 |
Âm thanh |
たいよう |
太陽 |
Mặt trời |
くも |
雲 |
Mây |
きせつ |
季節 |
Mùa |
てんき |
天気 |
Thời tiết |
てんきよほう |
天気予報 |
Dự báo thời tiết |
つゆ |
梅雨 |
Mùa mưa |
しゅみ |
趣味 |
Sở thích |
かいもの |
買い物 |
Mua sắm |
しゃしん |
写真 |
Ảnh |
えいが |
映画 |
Phim ( điện ảnh) |
りょこう |
旅行 |
Du lich |
ゲーム |
- |
Game |
アニメ |
- |
Anime |
まんが |
漫画 |
Truyện tranh(Nhật bản) |
テニス |
|
Tennis |
サッカー |
|
Bóng đá |
バスケットボール |
|
Bóng rổ |
ゴルフ |
|
Gôn |
やきゅう |
|
Bóng chày |
たっきゅう |
|
Bóng bàn |
どうぶつ |
動物 |
Động vật |
こいぬ |
子犬 |
Chó con |
こねこ |
子猫 |
Mèo con |
とり |
鳥 |
Chim |
ことり |
小鳥 |
Chim nhỏ |
てんらんかい |
展覧会 |
Cuộc triển lãm |
コンサート |
- |
Buổi hòa nhạc |
けっこんしき |
結婚式 |
Lễ kết hôn |
うんどうかい |
運動会 |
Thế vận hội |
おまつり |
お祭り |
Lễ hội |
はなびたいかい |
花火大会 |
Lễ hội pháo hoa |
クリスマス |
- |
Giáng sinh |
II. Động từ từ vựng N4
Hiragana |
Kanji |
Nghĩa |
あく |
開く |
Mở |
あむ |
編む |
Đan ( len...) |
あやまる |
謝る |
Xin lỗi |
あるく |
歩く |
Đi bộ |
いそぐ |
急ぐ |
Vội, gấp |
うごく |
動く |
Chuyển động |
うそをつく |
嘘をつく |
Nói dối |
うたう |
歌う |
Hát |
うつ |
打つ |
Đánh, tiêm, gõ( bàn phím) |
うつす |
写す |
Chụp, chiếu |
うる |
売る |
bán |
えらぶ |
選ぶ |
Chọn |
おく |
置く |
Đặt, để |
おくる |
送る |
Gửi |
おこす |
起こす |
Đánh thức |
おこる |
怒る |
Tức giận |
おす |
押す |
Bấm, ấn |
おせわになる |
お世話になる |
Chăm sóc, giúp đỡ |
おちこむ |
落ち込む |
Buồn bã, suy sụp |
おとす |
落とす |
Làm rơi |
おどる |
踊る |
Nhảy, múa |
おろす |
下ろす |
Lấy xuống, rút |
かく |
描く |
Vẽ |
かざる |
飾る |
Trang trí |
かぜをひく |
風邪を引く |
Bị cảm |
かつ |
勝つ |
Thắng |
かむ |
噛む |
Cắn,nhai |
かわる |
変わる |
Thay đổi |
がんばる |
頑張る |
Cố gắng |
きがつく / きづく |
気がつく / 気づく |
Để ý, phát hiện ra |
きまる |
決まる |
Được quyết định |
ける |
蹴る |
Đá, đạp |
こまる |
困る |
Rắc rối, khó xử |
こむ |
込む |
Đông , tắc |
こわす |
壊す |
Làm hỏng |
さがす |
探す |
Tìm kiếm |
さく |
咲く |
Nở |
さそう |
誘う |
Mời, rủ |
さわぐ |
騒ぐ |
Làm ồn |
さわる |
触る |
Sờ, chạm |
しかる |
叱る |
Mắng |
しまる |
閉まる |
Đóng( tự động từ) |
すすむ |
進む |
Tiến lên, tiến triển |
すべる |
滑る |
Trơn, trượt |
たすかる |
助かる |
May quá, được giúp |
たのしむ |
楽しむ |
Vui |
たのむ |
頼む |
Nhờ vả |
だす |
出す |
Lấy ra, nộp |
つかまる |
捕まる |
Bắt, tóm, nắm vào, giữ lấy |
つきあう |
付き合う |
Hẹn hò |
つく |
着く |
Đến |
つつむ |
包む |
Bọc, gói |
つる |
釣る |
Câu cá |
つれていく |
連れて行く |
Dẫn đi |
てつだう |
手伝う |
Giúp |
とぶ |
飛ぶ |
Bay |
とまる |
泊まる |
Dừng lại |
なおす |
直す |
Sửa chữa, chỉnh sửa |
なおる |
治る |
Khỏi |
なく |
泣く |
Khóc |
なくす |
- |
Làm mất, đánh mất |
なくなる |
- |
Mất |
なくなる |
亡くなる |
Qua đời |
なぐる |
殴る |
Đấm |
にあう |
似合う |
Hợp |
ぬすむ |
盗む |
Ăn trộm |
のこる |
残る |
Còn lại |
はこぶ |
運ぶ |
Vận chuyển |
はしる |
走る |
Chạy |
はらう |
払う |
Trả tiền |
はる |
貼る |
Dán |
ひく |
引く |
Kéo |
ひっこす |
引っ越す |
Chuyển công tác |
ひろう |
拾う |
Nhặt lên |
ふく |
吹く |
Lau, chùi |
ふむ |
踏む |
Dẫm |
ぶつかる |
- |
Đâm, va chạm |
まがる |
曲がる |
Rẽ, quẹo |
まにあう |
間に合う |
Kịp |
みがく |
磨く |
Đánh, mài |
みちにまよう |
道に迷う |
Lạc đường |
みつかる |
見つかる |
Được tìm thấy |
むかう |
向かう |
Hướng tới, hướng về, tiến tới |
むかえにいく |
迎えに行く |
Đi đón |
もどる |
戻る |
Quay trở lại |
やく |
焼く |
Được nướng |
やくす |
訳す |
Dịch |
やくにたつ |
役に立つ |
Giúp ích |
よごす |
汚す |
Làm bẩn |
よぶ |
呼ぶ |
Gọi |
よる |
寄る |
Ghé qua |
わかす |
沸かす |
Đun sôi |
わく |
沸く |
Sôi lên |
わらう |
笑う |
Cười |
あきらめる |
諦める |
Từ bỏ, đầu hàng |
あつめる |
集める |
Tập trung, sưu tầm |
いじめる |
虐める |
Bắt nạt |
うえる |
植える |
Trồng( cây...) |
うける |
受ける |
Nhận |
うまれる |
産まれる |
Được sinh ra |
おくれる |
遅れる |
Chậm, muộn |
おちる |
落ちる |
Rơi, trượt ( phỏng vấn, kỳ thi) |
おぼえる |
覚える |
Nhớ |
かえる |
変える |
Đổi |
かたづける |
片付ける |
Dọn dẹp |
かんがえる |
考える |
Suy nghĩ |
きえる |
消える |
Biến mất |
きがえる |
着替える |
Thay quần áo |
きこえる |
聞こえる |
Nghe thấy |
きめる |
決める |
Quyết định |
きをつける |
気を付ける |
Chú ý |
くらべる |
比べる |
So sánh |
くれる |
- |
Cho ( tôi) |
こわれる |
壊れる |
Hỏng |
しらせる |
知らせる |
Thông báo |
しらべる |
調べる |
Tìm hiểu, điều tra |
しんじる |
信じる |
Tin tưởng |
すてる |
捨てる |
Vứt, bỏ |
そだてる |
育てる |
Nuôi trồng |
たおれる |
倒れる |
Đổ |
たすける |
助ける |
Giúp đỡ |
たてる |
建てる |
Xây dựng |
たりる |
足りる |
Đủ |
つかまえる |
捕まえる |
Nắm chặt, giữ chặt |
つたえる |
伝える |
Truyền đạt |
つづける |
続ける |
Tiếp tục |
つとめる |
務める |
Làm việc |
とどける |
届ける |
Chuyển đến |
なれる |
慣れる |
Quen với |
にげる |
逃げる |
Chạy trốn |
にる |
似る |
Giống |
のりかえる |
乗り換える |
Chuyển đổi tàu |
はれる |
晴れる |
Có nắng, thời tiết đẹp |
ほめる |
褒める |
Khen |
まける |
負ける |
Thua |
まちがえる |
間違える |
Nhầm lẫn |
みえる |
見える |
Có thể nhìn |
みせる |
見せる |
Cho xem |
みつける |
見つける |
Tìm kiếm, tìm thấy |
もてる |
- |
Thu hút, có duyên đào hoa |
やせる |
痩せる |
Gầy đi |
よごれる |
汚れる |
Bị bẩn |
(かぎを)かける |
掛ける |
Khóa |
しんぱいする |
心配する |
Lo lắng |
あんしんする |
安心する |
Yên tâm |
びっくりする おどろく |
驚く |
Giật mình, ngạc nhiên |
がっかりする |
- |
Thất vọng |
しつもんする |
質問する |
Câu hỏi |
よやくする |
予約する |
Đặt chỗ, đặt trước |
メモする |
- |
Ghi chép |
あんないする |
案内する |
Hướng dẫn |
えんりょする |
遠慮する |
Ngại ngần, làm khách |
そんけいする |
尊敬する |
Tôn kính, nể |
あいさつする |
挨拶する |
Chào hỏi |
しゅっせきする |
出席する |
Tham gia, tham dự |
そうだんする |
相談する |
Trao đổi, bàn bạc |
せいさんする |
生産する |
Sinh sản |
ゆにゅうする |
輸入する |
Nhập khẩu |
ゆしゅつする |
輸出する |
Xuất khẩu |
けいかくする |
計画する |
Kế hoạch |
うんてんする |
運転する |
Lái xe |
よういする/じゅんびする/したくする |
用意する/準備する/支度する |
Chuẩn bị |
きょうそうする |
競争する |
Đấu tranh |
にゅういんする |
入院する |
Nhập viện |
たいいんする |
退院する |
Xuất viện |
せつめいする |
説明する |
Thuyết minh, giải thích |
にゅうがくする |
入学する |
Nhập học |
そつぎょうする |
卒業する |
Tốt nghiệp |
かくにんする |
確認する |
Xác nhận |
れんらくする |
連絡する |
Liên lạc |
けんきゅうする |
研究する |
Nghiên cứu |
ちゅうもんする |
注文する |
Đặt, gọi món |
せんたくする |
洗濯する |
Giặt |
ごうかくする |
合格する |
Đỗ, đậu ( kỳ thi) |
かんどうする |
感動する |
Cảm động |
りこんする |
離婚する |
Ly hôn |
(あさ)ねぼうする |
(朝)寝坊する |
Ngủ nướng |
むかえにくる |
迎えに来る |
Đến đón |
けしょうする |
化粧する |
Trang điểm |
しっぱいする |
失敗する |
Thất bại |
がまんする |
我慢する |
Chịu đựng, nhẫn nhịn |
せわをする |
世話をする |
Chăm sóc, giúp đỡ |
きんちょうする |
緊張する |
Lo lắng, hồi hộp |
ダイエットする |
- |
Giảm cân |
りゅうがくする |
留学する |
Du học |
しょうかいする |
紹介する |
Giới thiệu |
ふくしゅうする |
復習する |
Ôn tập |
Tải tài liệu "trọn bộ từ vựng N4"
III. Tính từ đuôi い N4
Hiragana |
Kanji |
Nghĩa |
うれしい |
嬉しい |
Vui |
かなしい |
悲しい |
Buồn, đau thương |
さびしい |
寂しい |
Buồn, cô đơn |
つまらない |
- |
Nhàm chán |
すごい |
- |
Tuyệt vời |
すばらしい |
素晴らしい |
Tuyệt vời |
こわい |
怖い |
Sợ |
おいしい |
美味しい |
Ngon |
まずい |
- |
Dở( món ăn), tệ |
ふかい |
深い |
Sâu |
あさい |
浅い |
Nông, cạn |
つよい |
強い |
Mạnh |
よわい |
弱い |
Yếu |
かたい |
硬い |
Cứng |
やわらかい |
柔らかい |
Mềm |
うるさい |
|
ồn ào |
やさしい |
優しい |
Tình cảm, hiền lành |
きびしい |
厳しい |
Nghiêm khắc, khó tính |
わかい |
若い |
Trẻ |
ながい |
長い |
dài |
みじかい |
短い |
Ngắn |
めずらしい |
珍しい |
Hiếm |
うつくしい |
美しい |
Đẹp |
きもちがいい |
気持ちがいい |
Tinh thần tốt |
あたたかい |
暖かい |
Ấm |
すずしい |
涼しい |
Mát |
あおい |
青い |
Xanh dương |
あかい |
赤い |
Đỏ |
くろい |
黒い |
Đen |
しろい |
白い |
Trắng |
あかるい |
明るい |
sáng |
くらい |
暗い |
Tối |
おもい |
重い |
Nặng |
かるい |
軽い |
Nhẹ |
ちかい |
近い |
Gần |
とおい |
遠い |
xa |
あたまがいい |
頭がいい |
Thông minh |
ただしい |
正しい |
Đúng, chính xác |
たのしい |
楽しい |
Vui |
ひろい |
広い |
Rộng |
せまい |
狭い |
Hẹp |
きたない |
汚い |
Bẩn |
うらやましい |
羨ましい |
Ghen tị, thèm muốn |
すくない |
少ない |
Ít |
きぶんがわるい |
気分が悪い |
Cảm thấy không tốt |
はずかしい |
恥ずかしい |
Xấu hổ |
ひどい |
- |
Tồi tệ |
つごうがわるい |
都合が悪い |
Không tiện |
ねむい |
眠い |
Buồn ngủ |
にがい |
苦い |
Đắng |
かわいい |
可愛い |
Dễ thương |
IV. Tính từ đuôi な
Hiragana |
Kanji |
Nghĩa |
しずかな |
静かな |
Yên tĩnh |
にぎやかな |
賑やかな |
Náo nhiệt |
あんぜんな |
安全な |
An toàn |
きけんな |
危険な |
Nguy hiểm |
まじめな |
真面目な |
Nghiêm túc, chăm chỉ |
ひつような |
必要な |
Cần thiết |
いやな |
嫌な |
Không thích, khó chịu |
ざんねんな |
残念な |
Đáng tiếc |
しんせつな |
親切な |
Thân thiện |
へんな |
変な |
Kỳ lạ |
べんりな |
便利な |
Tiện lợi |
ふべんな |
不便な |
Bất tiện |
とくべつな |
特別な |
Đặc biệt |
ゆうめいな |
有名な |
Nổi tiếng |
いろいろな |
色々な |
Nhiều, đa dạng |
しあわせな |
幸せな |
Hạnh phúc |
だめな |
駄目な |
Không được |
けちな |
- |
Kẹt sỉ |
たいせつな |
大切な |
Quan trọng, quý giá |
めちゃくちゃな |
- |
Lộn xộn, bừa bãi, cực kỳ |
しんぱいな |
心配な |
Lo lắng |
びんぼうな |
貧乏な |
Nghèo nàn |
らくな |
楽な |
Đơn giản, nhàn |
いじわるな |
意地悪な |
Trêu đùa, bắt nạt, tâm địa xấu xa |
むりな |
無理な |
Không thể, quá sức |
むだな |
無駄な |
Lãng phí, vô ích |
ねっしんな |
熱心な |
Nhiệt tình |
じゅうぶんな |
十分な |
Đủ |
ふくざつな |
複雑な |
Phức tạp |
ていねいな |
丁寧な |
Lịch sự, cẩn thận |
しつれいな |
失礼な |
Thất lễ |
V. Các loại từ khác
Hiragana |
Kanji |
Nghĩa |
きっと |
- |
Chắc chắn |
やっと |
- |
Cuối cùng thì... |
さっき |
- |
Vừa rồi, lúc nãy |
もうすぐ |
- |
Sắp |
かならず |
必ず |
Nhất định |
たいてい |
- |
Thông thường |
ほとんど |
- |
Hầu hết |
Danh sách này là một phần quan trọng nếu bạn muốn học để chuẩn bị cho kỳ thi JLPT N4. Bạn nên thường xuyên ôn tập và sử dụng các từ này trong các ngữ cảnh thực tế để nhớ lâu hơn và áp dụng vào bài thi một cách hiệu quả.
--------
>> Hãy cố gắng mỗi ngày, thành công sẽ đến với bạn. 頑張って
Hotline: 0983.396.831
Địa chỉ: Số 201 Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội.